Sự khác biệt giữa urê và amoni nitrat là gì?

Sự khác biệt giữa urê và amoni nitrat là gì?
  1. Nó có giống nhau hay không?
  2. So sánh các tài sản
  3. Cái nào tốt hơn để sử dụng?

Bất kỳ người làm vườn và người làm vườn nào cũng hiểu rằng không có gì mong đợi một vụ thu hoạch bội thu nếu không có phân đạm. Bất kỳ loại cây trồng nào cũng cần đạm, do đó khi thiếu đạm cây sẽ khô héo, tán lá kém phát triển và dễ mắc nhiều bệnh khác nhau. Để bù đắp cho sự thiếu hụt của một chất, điều quan trọng là bón phân với nitơ vào đất: urê và diêm sinh.

Nó có giống nhau hay không?

Trong lĩnh vực nông nghiệp, phân đạm được sử dụng khá tích cực. Chúng được đưa vào đất như một loại phân bón chính trước khi gieo hạt trong quá trình trồng xen kẽ và bón thúc qua lá. Mỗi loại phân đạm có phẩm chất và phạm vi sử dụng riêng. Hầu hết các nhà nông học thích urê và amoni nitrat vì thành phần của chúng (độ bão hòa nitơ cao) và dễ sử dụng.

Amoni nitrat

Là loại phân khoáng được sản xuất ở dạng hạt màu trắng, đôi khi có màu xám, hơi vàng, hơi hồng. Đường kính của hạt khoảng 2-4 mm. Sản phẩm chứa 34% nitơ: 17% ở dạng nitrat, và một lượng tương tự ở dạng amoniac. Được sản xuất với đánh dấu "A" và "B"... Và amoni nitrat cũng có nghĩa là amoni nitrat hoặc amoni nitrat.

Saltpeter rất tốt để điều chỉnh sự phát triển của lá, làm tăng protein và gluten trong ngũ cốc, và có ảnh hưởng tích cực đến năng suất. Axit nitric và amoniac được sử dụng trong sản xuất nó. Công thức của loại phân này chứa 14% lưu huỳnh, một tỷ lệ nhỏ magiê, kali và canxi. Sản phẩm được đánh dấu "A" phù hợp với các loại cây trồng khác nhau và tất cả các vùng khí hậu. Các nhà nông học thích sử dụng nó để thu hoạch mùa màng bội thu. Đánh dấu "B" - sự lựa chọn tiêu chuẩn cho cây giống cây cảnh và rau. Chất thích hợp trồng cây trong nhà vào mùa lạnh.

Urê (urê)

Sản phẩm được sản xuất với các ký hiệu “A” và “B”. Loại đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp và loại thứ hai dành cho lĩnh vực nông nghiệp. Urê là dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng không mùi. Hàm lượng nitơ là 46%, và tất cả lượng này ở dạng nitrat. Ngành công nghiệp trong nước sản xuất urê ở dạng tinh thể và dạng viên.

Urê là chất bổ sung nitơ giàu nhất... Nitơ có trong nó hòa tan trong nước mà không để lại dấu vết và không đi vào các lớp ngang của đất. Urê được sử dụng như một loại thuốc bón lá, vì nó có tác dụng cẩn thận, không làm cháy lá. Điều này có nghĩa là được phép bón phân urê ở giai đoạn sinh trưởng và phát triển của thảm thực vật.

So sánh các tài sản

Amoni nitrat có một số ưu điểm.

  • Đây là loại phân đạm rẻ nhất (1 kg / dệt).
  • Nó có thể được đưa vào đất từ ​​khi mùa xuân đến nhiệt độ dưới 0. Saltpeter có hiệu quả ngay cả trong đất đóng băng, khi chất hữu cơ và urê không phù hợp.

Đồng thời, Saltpeter có những nhược điểm nhất định:

  • không nên dùng cho đất có độ chua cao;
  • nó nên được áp dụng cẩn thận để amoniac không gây hại cho cây trồng;
  • không được trộn với vôi, đôlômit, than bùn và thêm supe lân - dễ xảy ra cháy;
  • không thích hợp để phun do nguy cơ cháy lá;
  • Saltpeter rất dễ nổ, điều quan trọng là bạn phải biết cách vận chuyển và bảo quản nó.

Urê có những phẩm chất tích cực rõ ràng:

  • được cây hấp thụ nhanh chóng;
  • ở các tỷ lệ liều lượng chính xác thông qua việc cho ăn lá, bệnh cháy lá được loại trừ;
  • hiệu quả cao trên mọi loại đất, ở các mức độ chua khác nhau;
  • dễ dàng áp dụng theo nhiều cách khác nhau bất cứ lúc nào;
  • dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.

Những điều sau đây chỉ ra những bất lợi của việc bón phân:

  • khi urê được đưa vào chất mùn, các chất cần thêm thời gian để phát huy tác dụng;
  • khi urê tiếp xúc với hạt, có thể làm giảm khả năng nảy mầm của chúng;
  • vô dụng ở đất lạnh.

Cả hai chất đều được coi là phân bón có nhu cầu đặc biệt với nitơ, nhưng có một số khác biệt giữa chúng. Những sản phẩm này chứa nhiều lượng nitơ khác nhau: cacbamit - 46% và nitrat - 34%. Urê được phép sử dụng để phun tán lá, và thuốc muối được sử dụng riêng cho đất. Urê nhẹ hơn. Sự khác biệt chính nằm ở chỗ amoni nitrat là một chất khoáng, trong khi urê là một hợp chất hữu cơ. Thực vật không hấp thụ nitơ từ nó nhanh như từ cây mặn, nhưng dinh dưỡng kéo dài hơn.

Khi cho ăn bằng diêm sinh, độ chua của đất nói chung tăng lên, và urê không làm thay đổi chỉ số này theo bất kỳ cách nào.

Về vấn đề này, chỉ có urê là phù hợp với đất chua và cây trồng không chịu được môi trường chua.

Xử lý bằng nitrat hiệu quả hơn, vì nó chứa nitơ ở hai dạng. Tuy nhiên, Saltpeter là một chất dễ nổ và cần điều kiện bảo quản và vận chuyển đặc biệt. Urê chỉ nhạy cảm với độ ẩm.

Cái nào tốt hơn để sử dụng?

Phần lớn vấn đề này được quyết định bởi các điều kiện và yêu cầu nhất định liên quan đến sự thụ tinh. Nhu cầu cao đối với diêm dân được quan sát thấy trong số các nhà nông học tham gia vào việc trồng cây ngũ cốc. Nhờ có diêm dân, có thể tăng năng suất lên đến 4 phần trăm mỗi ha. Vào mùa thu, phân bón vào đất mùn để cày xới, và vào mùa xuân trong quá trình trồng trọt.

Nếu cần thiết phải sử dụng nhiều loại phân bón song song với amoni nitrat, các thành phần được trộn ngay trước khi đưa vào.

Urê được sử dụng trên đất chua và ở những nơi cây trồng không nhận biết được môi trường chua. Urê được ưu tiên dùng để phun qua lá.

Tư vấn loại phân bón để chọn - urê hoặc amoni nitrat - hơi sai. Trong mỗi trường hợp, việc lựa chọn phân bón dựa trên mục đích của việc áp dụng. Để cây phát triển hiệu quả hơn, sử dụng diêm tiêu là phù hợp, còn đối với cây trồng chất lượng cao, urê là phù hợp.

miễn bình luận

Nhận xét đã được gửi thành công.

Phòng bếp

Phòng ngủ

Đồ nội thất