Các loại phân kali và việc sử dụng chúng
Mọi người làm vườn đều biết rằng cây trồng cần chất dinh dưỡng để phát triển bình thường và phát triển tốt, và chất chính là kali. Sự thiếu hụt của nó trong đất có thể được bù đắp bằng cách bón phân kali. Chúng có nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có đặc điểm riêng.
Nó là gì?
Phân kali là một loại khoáng chất đóng vai trò như một nguồn dinh dưỡng kali cho cây trồng. Nó góp phần vào sự phát triển tích cực của lá, cải thiện sự ngon miệng của trái cây và khả năng chống lại các loại bệnh tật của cây trồng. Kali cũng rất quan trọng trong việc bảo quản cây trồng, nhờ đó mà hoa quả được lưu trữ lâu hơn.
Ngày nay, phân khoáng dựa trên kali được coi là nhu cầu nhiều nhất trong các hoạt động nông nghiệp; chúng thường được bón cho các loại đất có đặc điểm là hàm lượng nguyên tố này thấp. Thông thường, phân kali được sử dụng cho đất đá vôi, đất podzolic, than bùn và đất cát, làm tăng đáng kể năng suất.
Kali cần thiết nhất trong các loại cây trồng như nho, dưa chuột, cà chua, khoai tây và củ cải đường. Để tăng hiệu quả của nguyên tố này, nên bổ sung đồng thời nitơ với phốt pho vào đất, vì chất khoáng "không hoạt động" nếu không có chúng. Loại phân này có các tính năng khác - nó chỉ có thể được bón sau khi canh tác trên đất chính.
Ở những vùng khí hậu có độ ẩm cao và trên đất thịt nhẹ, có thể sử dụng phân kali trước khi gieo hạt, thường là vào mùa xuân.
Tính chất
Thành phần của phân kali bao gồm các nguồn muối kali tự nhiên: chenit, sylvinit, alunit, polygolit, kainit, langbeinite, sylvin và carnallit. Chúng đóng một vai trò rất lớn trong việc trồng trọt và trồng hoa, vì chúng giúp tăng sức đề kháng của cây trồng trước những ảnh hưởng xấu từ môi trường và hạn hán. Ngoài ra, các loại phân bón này có các đặc tính sau:
- tăng khả năng chống sương giá;
- góp phần tăng hàm lượng tinh bột và đường trong trái cây;
- cải thiện hương vị và khả năng tiếp thị của trái cây;
- kích hoạt các quá trình hình thành enzyme và quang hợp.
Phân kali cũng có tác động lớn đến sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng bằng cách tăng cường hệ thống miễn dịch của chúng. Chúng được coi là một rào cản đáng tin cậy chống lại côn trùng có hại và được kết hợp hoàn hảo với các nguyên tố khoáng chất khác.
Ưu điểm chính của các loại phân này là dễ tiêu. Nhược điểm là không bảo quản được lâu, ở độ ẩm cao, chế phẩm nhanh chóng chuyển sang dạng đá. Ngoài ra, khi sử dụng khoáng chất, điều quan trọng là phải tuân thủ liều lượng, vì sử dụng quá nhiều không chỉ có thể dẫn đến cháy rau mà còn gây hại cho con người - cây trồng sẽ tích tụ nhiều nitrat hơn, sau đó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến trạng thái sức khỏe.
Lượt xem
Phân kali là một trong những khoáng chất được sử dụng nhiều nhất trong nông nghiệp; chúng có thể không chỉ có tên gọi khác nhau mà còn có thành phần của chúng. Tùy thuộc vào hàm lượng kali, các loại phân bón là:
- đậm đặc (bao gồm một tỷ lệ cao của kali cacbonat, kali clorua, sunfat và kali magiê);
- thô (khoáng chất tự nhiên không có clo);
- kết hợp (chúng bao gồm các muối bổ sung của phốt pho và nitơ).
Theo tác dụng của phân kali có thể trung tính sinh lý (không làm chua đất), chua và kiềm. Theo hình thức phát hành, phân bón lỏng và khô được phân biệt.
Ngoài phân bón được sản xuất trong quá trình sản xuất, bạn có thể tìm thấy chất chứa kali ở nhà - đây là tro gỗ.
Axit sunfuric
Kali sunfat (kali sunfat) là một tinh thể nhỏ màu xám, hòa tan tốt trong nước. Nguyên tố vi lượng này chứa 50% kali, phần còn lại là canxi, lưu huỳnh và magiê. Không giống như các loại khoáng chất khác, kali sunfat không đóng bánh và không hút ẩm trong quá trình bảo quản.
Chất này bón cho rau tốt, nên cho chúng ăn củ cải, củ cải, bắp cải. Do kali sunfat không chứa clo nên có thể sử dụng bất cứ lúc nào trong năm để bón cho mọi loại đất.
Phân axit sunfuric không được kết hợp với phụ gia vôi.
Tro gỗ
Nó là một loại phân khoáng phổ biến có chứa các khoáng chất như đồng, sắt, magiê, kali và canxi. Tro gỗ được sử dụng rộng rãi trong các ngôi nhà tranh mùa hè, những người làm vườn sử dụng nó để làm thức ăn cho cây lấy củ, bắp cải và khoai tây. Nó là tốt để bón phân cho hoa và nho bằng tro.
Ngoài ra, với sự trợ giúp của tro, độ chua mạnh trong đất có thể được trung hòa. Thường tro gỗ được sử dụng như một chất phụ gia cho các khoáng chất khác khi trồng cây con xuống đất, có thể đổ cả khô và pha loãng với nước.
Không thể trộn với phân đạm, phân gia cầm, phân chuồng và super lân.
Kali nitrat
Chất này chứa nitơ (13%) và kali (38%), làm cho nó trở thành chất kích thích sinh trưởng phổ biến cho tất cả các loại cây trồng. Giống như tất cả các loại phân bón có chứa kali, diêm sinh phải được bảo quản ở nơi khô ráo, nếu không nó sẽ nhanh chóng cứng lại và không sử dụng được. Kali nitrat được bón tốt nhất vào mùa xuân (khi trồng cây) và mùa hè (để ăn rễ).
Hiệu quả của nó phụ thuộc trực tiếp vào mức độ chua của đất: đất chua hấp thụ nitơ kém, và đất kiềm không hấp thụ kali.
Kalimagnesia
Phân khoáng này bao gồm magiê và kali (không có clo). Lý tưởng để cho ăn cà chua, khoai tây và các loại rau khác. Nó đặc biệt hiệu quả trên đất cát. Khi hòa tan vào nước, nó tạo thành kết tủa. Những ưu điểm chính của kali magiê bao gồm khả năng phân tán tốt và độ hút ẩm thấp.
Muối kali
Nó là một hỗn hợp của kali clorua (40%). Ngoài ra, nó còn chứa cainite và sylvinit mặt đất. Nó thường được sử dụng vào mùa xuân và mùa hè để bón cho củ cải đường, cây ăn quả và cây mọng và cây trồng lấy củ. Để tăng hiệu quả của muối kali, nó phải được trộn với các loại phân bón khác, nhưng điều này phải được thực hiện ngay trước khi bón hỗn hợp vào đất.
Kali clorua
Nó là một tinh thể màu hồng chứa 60% kali. Clorua kali thuộc loại phân chứa kali chính, sử dụng được trên mọi loại đất. Tốt cho việc nuôi dưỡng các bụi cây mọng, cây ăn quả và rau quả như đậu, cà chua, khoai tây và dưa chuột. Để clo trôi ra khỏi đất nhanh hơn, phải bón phân vào mùa thu, nếu không sẽ làm tăng độ chua của đất.
Potash
Đây là kali cacbonat ở dạng tinh thể không màu, hòa tan tốt trong nước. Potash đặc biệt hoạt động trên đất chua. Nó có thể được sử dụng như một thức ăn bổ sung cho các loại rau, hoa và cây ăn quả.
Làm thế nào để bạn có được nó?
Phân kali được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động nông nghiệp để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, vì chúng hòa tan tốt trong nước và cung cấp cho cây trồng các chất dinh dưỡng cần thiết để sinh trưởng và phát triển.Ngày nay, việc sản xuất phân kali được nhiều nhà máy trong nước thực hiện. Nhà cung cấp phân bón lớn nhất được coi là PJSC Uralkali, công ty này sản xuất các sản phẩm tại Nga và xuất khẩu sang nhiều nước trên thế giới.
Công nghệ sản xuất phân kali là khác nhau, vì nó phụ thuộc vào các đặc tính của thành phần của hỗn hợp khoáng.
- Clorua kali. Nguyên liệu được khai thác từ các thành tạo khoáng, phương pháp tuyển nổi được sử dụng. Đầu tiên, sylvinit được nghiền, sau đó nó được xử lý bằng rượu mẹ, kết quả là dung dịch kiềm được tách ra khỏi trầm tích và tách các tinh thể clorua kali.
- Kalimagnesia. Nó thu được bằng cách xử lý chenite, dẫn đến sự hình thành chất béo. Nó có thể được sản xuất dưới dạng bột hoặc hạt màu xám gạch.
- Kali sunfat. Nó được sản xuất bằng công nghệ đặc biệt bằng cách kết hợp giữa chenite và langbenite.
- Muối kali. Nó thu được bằng cách trộn kali clorua với sylvinit. Đôi khi kali clorua được trộn với kainit, nhưng trong trường hợp này, người ta thu được loại phân bón có hàm lượng kali thấp hơn.
- Tro gỗ. Dân làng và cư dân mùa hè thường lấy nó từ bếp sau khi đốt củi cứng.
Dấu hiệu thiếu kali
Có rất nhiều kali trong nhựa của tế bào thực vật, ở đây nó được thể hiện dưới dạng ion. Đối với hạt, củ và bộ rễ của cây trồng, hàm lượng kali của chúng không đáng kể. Sự thiếu hụt nguyên tố này sẽ gây ra rối loạn trao đổi chất trong tế bào thực vật, ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh trưởng và phát triển của chúng. Các dấu hiệu bên ngoài sau đây có thể cho thấy lượng kali không đủ.
- Những chiếc lá bắt đầu nhanh chóng thay đổi màu sắc của chúng. Đầu tiên chúng chuyển sang màu vàng, sau đó chuyển sang màu nâu, ít thường chuyển sang màu xanh lam. Sau đó, các mép của tán lá khô đi và các tế bào của phiến lá bắt đầu chết đi.
- Trên lá xuất hiện nhiều đốm và nếp nhăn. Gân lá cũng có thể chảy xệ, sau đó thân mỏng dần và mất mật độ. Kết quả là, văn hóa chậm lại sự tăng trưởng và phát triển. Điều này là do sự tổng hợp carbohydrate đơn giản và phức tạp bị chậm lại, dẫn đến ngừng sản xuất protein.
Điều này thường xảy ra vào giữa mùa sinh trưởng và trong quá trình phát triển của cây. Nhiều người làm vườn thiếu kinh nghiệm nhầm lẫn những dấu hiệu bên ngoài này với các loại bệnh hoặc côn trùng gây hại khác. Kết quả là do bón kali không kịp thời nên cây trồng bị chết.
Điều khoản và tỷ lệ áp dụng
Trong nông nghiệp, phân khoáng có chứa kali là nhu cầu rất lớn, nhưng để thu được năng suất cao, bạn cần biết bón vào đất khi nào và bón như thế nào cho đúng. Vào mùa đông, phân kali được sử dụng để bón cho cây trồng trong nhà kính, vào mùa xuân - khi gieo hạt và vào mùa thu - trước khi chuẩn bị (cày) đất.
Phân khoáng với kali cũng rất hữu ích cho hoa; chúng có thể được bón cho cây trồng trên đất trống và trong các luống hoa kín. Nhu cầu về các loại phân bón này được xác định bởi trạng thái bên ngoài của cây trồng - nếu các triệu chứng thiếu kali trở nên đáng chú ý, thì cần tiến hành bón phân ngay lập tức.
Điều này sẽ giúp tránh được các bệnh khác nhau trong tương lai và đẩy nhanh quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
Phân bón chứa kali được bón theo một số cách.
- Là lần bón thúc chính khi đào hoặc xới đất vào mùa thu. Nhờ phương pháp này, kali với lượng tối đa đi vào các tầng sâu của đất, tạo cơ hội cho cây trồng nhận dần các nguyên tố vi lượng hữu ích.
- Bằng hình thức bón thúc trước khi gieo hạt. Trong trường hợp này, người ta đổ một lượng nhỏ hạt vào các lỗ sẽ trồng cây. Ngoài ra, bạn có thể bổ sung sunfat và các muối khác, khi tưới nước sẽ hòa tan và nuôi dưỡng bộ rễ.
- Như một lần bón thúc bổ sung. Đối với điều này, phân bón lỏng thường được sử dụng. Các chế phẩm có chứa kali được đưa vào đất vào mùa hè trước khi cây cảnh ra hoa, trái chín hoặc sau khi thu hoạch.Bạn cũng có thể bón phân bổ sung nếu cây thiếu khoáng. Hỗn hợp được phun lên lá hoặc bón trực tiếp dưới gốc.
Cần nhớ rằng phân kali, bao gồm clo, có thể được sử dụng riêng vào mùa thu, vì nguyên tố này có khả năng làm tăng độ chua của đất. Nếu bón vào mùa thu, thì trước khi trồng cây, cần có một khoảng thời gian, và clo có thời gian được trung hòa trong đất.
Còn về liều lượng khoáng thì phụ thuộc vào loại của chúng và đặc điểm của cây trồng. Thành phần của đất cũng đóng một vai trò rất lớn. Nếu thiếu kali thì phải bón khoáng dần dần, bón từng phần nhỏ để cây hấp thụ đều kali mà không có nguy cơ bị dư.
Khi cho ăn, nên bón xen kẽ các loại phân khô và lỏng. Nếu mùa hè mưa và đất ẩm ướt thì hỗn hợp dạng bột sẽ được hấp thụ tốt nhất, còn trong điều kiện thời tiết khô ráo thì chế phẩm dạng lỏng sẽ hiệu quả hơn.
Tỷ lệ ứng dụng Potash như sau:
- clorua kali - từ 20 đến 40 g trên 1 m2;
- kali sunfat - từ 10 đến 15 g trên 1 m2;
- kali nitrat - lên đến 20 g trên 1 m2.
Làm thế nào để nộp?
Khi được đưa vào đất, các khoáng chất có chứa kali sẽ nhanh chóng phản ứng với các thành phần của nó, trong khi clo còn sót lại sẽ dần bị rửa trôi và không gây hại. Tốt hơn là sử dụng phân bón như vậy trên ruộng vào mùa thu (khi cày), khi thành phần của chúng trộn đều với các lớp ẩm của đất.
Trong vườn, phân kali được sử dụng như sau.
- Đối với dưa chuột. Phân bón axit sunfuric có chứa ít nhất 50% hoạt chất là thích hợp nhất để bón cho cây trồng này. Bột kết tinh màu trắng hòa tan dễ dàng trong nước và không chứa clo. Trước khi bắt đầu cho dưa chuột ăn, bạn cần biết thành phần của đất và làm quen với các yêu cầu đối với việc trồng một loại cây trồng cụ thể. Dưa chuột rất đòi hỏi sự hiện diện của kali và nếu thiếu kali, chúng sẽ bắt đầu đổi màu ngay lập tức. Các nhà nông học khuyên bạn nên bón phân cho cây trồng này trước khi quả xuất hiện, đối với điều này bạn cần thêm 2-3 muỗng canh nước vào 10 lít nước. l. hạt, khuấy cho đến khi tan hoàn toàn và thêm vào gốc.
- Đối với cà chua. Phân bón tốt nhất cho cây trồng này là kali sunfat hoặc clorua kali. Hơn nữa, loại đầu tiên đang có nhu cầu lớn ở những người làm vườn, vì nó không chứa clo trong thành phần của nó. Kali clorua cũng hoạt động tốt, nhưng chỉ cần bón vào mùa thu sau khi thu hoạch quả. Để cà chua nhận được đúng lượng vi lượng hữu ích, cần tuân thủ tỷ lệ sử dụng phân bón mà nhà sản xuất thường ghi trên bao bì. Thông thường, 1 m2 trồng cà chua cần 50 gam kali sunfat.
- Đối với khoai tây. Để có năng suất cao, khoai tây cần được bón phân kali clorua hoặc muối kali kịp thời. Để làm được điều này, nên bổ sung từ 1,5 đến 2 kg bột clorua kali hoặc 3,5 kg muối kali 40% trên một trăm mét vuông. Bạn không thể trộn phân với super lân và urê.
- Đối với hành tây và bắp cải. Kali rất quan trọng đối với những loại cây trồng này, nếu thiếu nó, rễ cây sẽ kém phát triển và quả sẽ ngừng hình thành. Để ngăn ngừa điều này, cần tưới nước cho giếng bằng dung dịch nước 5 ngày trước khi trồng cây con xuống đất (20 g clorua kali cho 10 lít nước). Điều này cũng áp dụng cho hành tây, chúng được bón phân lỏng vào mùa xuân, trước khi hình thành củ.
Phân kali cũng rất phổ biến trong các mảnh đất cá nhân, chúng được mua để bón cho vườn và bãi cỏ, nơi trồng cây cảnh. Nên bón phân kali sunfat cho hoa, có thể kết hợp với phân bón có chứa đạm và lân, liều lượng kali không quá 20 gam trên 1 m2.Khi hoa, cây cối và cây bụi bắt đầu nở hoa, tốt nhất là sử dụng kali nitrat, nó được bón trực tiếp dưới gốc của cây.
Tổng quan về phân bón kali được trình bày trong video.
Nhận xét đã được gửi thành công.